biểu ngữ tiêu đề đơn

Các loại thùng nhựa đựng phòng thí nghiệm

Các loại hộp nhựa thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm bao gồm chai thuốc thử, ống nghiệm, đầu hút, ống hút, cốc đo, ống đong, ống tiêm và pipet dùng một lần.Sản phẩm nhựa có đặc điểm dễ tạo hình, xử lý thuận tiện, hiệu quả vệ sinh tuyệt vời và giá thành thấp.Chúng đang dần thay thế các sản phẩm thủy tinh và được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học, giảng dạy và các lĩnh vực khác.

Các loại sản phẩm nhựa thường dùng trong phòng thí nghiệm

Thành phần chính của nhựa là nhựa, với các thành phần phụ trợ là chất làm dẻo, chất độn, chất bôi trơn, chất tạo màu và các chất phụ gia khác.Các sản phẩm nhựa có cấu trúc khác nhau sẽ có những tính chất khác nhau.Các sản phẩm nhựa không nhạy cảm với vật liệu sinh học, chẳng hạn như polyetylen, polypropylen, polymethylpentene, polycarbonate, polystyrene và polytetrafluoroethylene, thường được chọn cho các phòng thí nghiệm.Thuốc thử hóa học có thể ảnh hưởng đến độ bền cơ học, độ cứng, độ hoàn thiện bề mặt, màu sắc và kích thước của sản phẩm nhựa.Vì vậy, khi lựa chọn sản phẩm nhựa, cần hiểu rõ công dụng của từng sản phẩm nhựa.

Thành phần chính của nhựa là nhựa, với các thành phần phụ trợ là chất làm dẻo, chất độn, chất bôi trơn, chất tạo màu và các chất phụ gia khác.Các sản phẩm nhựa có cấu trúc khác nhau sẽ có những tính chất khác nhau.Các sản phẩm nhựa không nhạy cảm với vật liệu sinh học, chẳng hạn như polyetylen, polypropylen, polymethylpentene, polycarbonate, polystyrene và polytetrafluoroethylene, thường được chọn cho các phòng thí nghiệm.Thuốc thử hóa học có thể ảnh hưởng đến độ bền cơ học, độ cứng, độ hoàn thiện bề mặt, màu sắc và kích thước của sản phẩm nhựa.Vì vậy, khi lựa chọn sản phẩm nhựa, cần hiểu rõ công dụng của từng sản phẩm nhựa.

1. Polyetylen (PE)
Độ ổn định hóa học tốt, nhưng nó sẽ bị oxy hóa và giòn khi gặp chất oxy hóa;Nó không hòa tan trong dung môi ở nhiệt độ phòng, nhưng sẽ trở nên mềm hoặc nở ra trong trường hợp dung môi ăn mòn;Đặc tính vệ sinh là tốt nhất.Ví dụ, nước cất dùng làm môi trường nuôi cấy thường được bảo quản trong chai polyetylen.
2. Polypropylen (PP)
Tương tự như PE về cấu trúc và tính năng vệ sinh, nó có màu trắng và không vị, mật độ nhỏ và là loại nhẹ nhất trong số các loại nhựa.Nó chịu được áp suất cao, hòa tan ở nhiệt độ phòng, không hoạt động với hầu hết các phương tiện truyền thông, nhưng nhạy cảm hơn với các chất oxy hóa mạnh hơn PE, không chịu được nhiệt độ thấp và dễ vỡ ở 0oC.
3. Polymetylpentene (PMP)
Trong suốt, chịu được nhiệt độ cao (150oC, 175oC trong thời gian ngắn);Khả năng kháng hóa chất gần bằng PP, dễ bị làm mềm bằng dung môi clo và hydrocarbon, dễ bị oxy hóa hơn PP;Độ cứng cao, độ giòn và dễ vỡ cao ở nhiệt độ phòng.
4. Polycarbonate (PC)
Trong suốt, dẻo dai, không độc hại, chịu áp lực cao và chịu dầu.Nó có thể phản ứng với rượu kiềm và axit sunfuric đậm đặc, thủy phân và hòa tan trong các dung môi hữu cơ khác nhau sau khi đun nóng.Nó có thể được sử dụng như một ống ly tâm để khử trùng toàn bộ quá trình trong hộp khử trùng bằng tia cực tím.
5. Polystyrene (PS)
Không màu, không vị, không độc hại, trong suốt và tự nhiên.Khả năng kháng dung môi yếu, độ bền cơ học thấp, giòn, dễ nứt, chịu nhiệt, dễ cháy.Nó thường được sử dụng để làm vật tư y tế dùng một lần.
6. Polytetrafluoroethylene (PTEE)
Màu trắng, đục, chống mài mòn, thường được sử dụng để làm các loại phích cắm khác nhau.
7. Chất đồng trùng hợp Polyethylene terephthalate G (PETG)
Trong suốt, dai, kín khí và không chứa độc tố vi khuẩn, nó được sử dụng rộng rãi trong nuôi cấy tế bào, chẳng hạn như làm chai nuôi cấy tế bào;Hóa chất phóng xạ có thể được sử dụng để khử trùng, nhưng không thể sử dụng khử trùng bằng áp suất cao.


Thời gian đăng: 27-09-2022